Có 2 kết quả:

退避三捨 tuì bì sān shè ㄊㄨㄟˋ ㄅㄧˋ ㄙㄢ ㄕㄜˋ退避三舍 tuì bì sān shè ㄊㄨㄟˋ ㄅㄧˋ ㄙㄢ ㄕㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to retreat three day's march (idiom); fig. to give way in the face of superior strength
(2) a strategic withdrawal

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to retreat three day's march (idiom); fig. to give way in the face of superior strength
(2) a strategic withdrawal

Bình luận 0